|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cau có
| renfrogné; rechigné | | | Vẻ cau có | | air renfrogné | | | Mặt cau có | | visage rechigné | | | se renfrogner; se rechigner | | | Nó có thói quen lúc nà o cũng cau có | | il a l'habitude de se renfrogner à tout propos |
|
|
|
|